Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thăm viếng
[thăm viếng]
|
to pay a visit to somebody; to pay a call on somebody; to visit
Từ điển Việt - Việt
thăm viếng
|
động từ
đi thăm để tỏ tình cảm
thăm viếng danh lam thắng cảnh; thăm viếng họ hàng